chất khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chất khí+ noun
- Gas
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất khí"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chất khí":
chất khí chiết khấu - Những từ có chứa "chất khí" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 371